Có 2 kết quả:
明实录 míng shí lù ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄌㄨˋ • 明實錄 míng shí lù ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
annals of the Ming Dynasty 明朝[Ming2 chao2] (1368-1644)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
annals of the Ming Dynasty 明朝[Ming2 chao2] (1368-1644)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh